Có 2 kết quả:

呼吸調節器 hū xī tiáo jié qì ㄏㄨ ㄒㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧˋ呼吸调节器 hū xī tiáo jié qì ㄏㄨ ㄒㄧ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄝˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

regulator (diving)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

regulator (diving)

Bình luận 0